--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổ đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổ đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổ đồng
Your browser does not support the audio element.
+
On the average
Tính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồng
On the average each head gets 5,000 dong
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
đổ đồng
:
On the averageTính đổ đồng mỗi người được 5. 000 đồngOn the average each head gets 5,000 dong
+
hình thù
:
(thường nghĩa xấu) như hình dạngNặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cảTo carve a formless statue
+
typewrite
:
đánh máy
+
albite
:
(khoáng chất) Fenspat trắng
+
wheeze
:
(y học) sự thở khò khè